中文 Trung Quốc
螞蚱
蚂蚱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
locust (phương ngữ)
Châu chấu
螞蚱 蚂蚱 phát âm tiếng Việt:
[ma4 zha5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) locust
grasshopper
螞蜂 蚂蜂
螞螂 蚂螂
螞蟥 蚂蟥
螟 螟
螟蟲 螟虫
螡 蚊