中文 Trung Quốc
螞螂
蚂螂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con chuồn chuồn
螞螂 蚂螂 phát âm tiếng Việt:
[ma1 lang2]
Giải thích tiếng Anh
dragonfly
螞蟥 蚂蟥
螞蟻 蚂蚁
螟 螟
螡 蚊
螢 萤
螢光 萤光