中文 Trung Quốc
螞
蚂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ANT
螞 蚂 phát âm tiếng Việt:
[ma3]
Giải thích tiếng Anh
ant
螞 蚂
螞蚱 蚂蚱
螞蜂 蚂蜂
螞蟥 蚂蟥
螞蟻 蚂蚁
螟 螟