中文 Trung Quốc
螂
螂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con chuồn chuồn
bọ ngựa
螂 螂 phát âm tiếng Việt:
[lang2]
Giải thích tiếng Anh
dragonfly
mantis
螃 螃
螃蟹 螃蟹
螄 蛳
螈 螈
螉 螉
螉䗥 螉䗥