中文 Trung Quốc
螉
螉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蠮螉 [ye1 weng1]
螉 螉 phát âm tiếng Việt:
[weng1]
Giải thích tiếng Anh
see 蠮螉[ye1 weng1]
螉䗥 螉䗥
螋 螋
融 融
融冰 融冰
融化 融化
融匯 融汇