中文 Trung Quốc
蝸旋
蜗旋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoắn ốc
蝸旋 蜗旋 phát âm tiếng Việt:
[wo1 xuan2]
Giải thích tiếng Anh
spiral
蝸桿 蜗杆
蝸桿副 蜗杆副
蝸牛 蜗牛
蝸蜒 蜗蜒
蝸行 蜗行
蝸行牛步 蜗行牛步