中文 Trung Quốc
蝸桿
蜗杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu (khí)
蝸桿 蜗杆 phát âm tiếng Việt:
[wo1 gan3]
Giải thích tiếng Anh
worm (mechanical engineering)
蝸桿副 蜗杆副
蝸牛 蜗牛
蝸窗 蜗窗
蝸行 蜗行
蝸行牛步 蜗行牛步
蝻 蝻