中文 Trung Quốc
蝶骨
蝶骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương bướm (mặt trước của ngôi đền)
蝶骨 蝶骨 phát âm tiếng Việt:
[die2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
sphenoid bone (front of the temple)
蝸 蜗
蝸居 蜗居
蝸廬 蜗庐
蝸桿 蜗杆
蝸桿副 蜗杆副
蝸牛 蜗牛