中文 Trung Quốc
蝶泳
蝶泳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bướm đột quỵ (bơi)
蝶泳 蝶泳 phát âm tiếng Việt:
[die2 yong3]
Giải thích tiếng Anh
butterfly stroke (swimming)
蝶竇 蝶窦
蝶蘭 蝶兰
蝶類 蝶类
蝸 蜗
蝸居 蜗居
蝸廬 蜗庐