中文 Trung Quốc
蝦子
虾子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trứng tôm
trứng tôm
tôm
蝦子 虾子 phát âm tiếng Việt:
[xia1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
shrimp roe
shrimp eggs
shrimp
蝦油 虾油
蝦皮 虾皮
蝦米 虾米
蝦虎魚科 虾虎鱼科
蝦蛄 虾蛄
蝦蟆 虾蟆