中文 Trung Quốc
蝦皮
虾皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ tôm khô
蝦皮 虾皮 phát âm tiếng Việt:
[xia1 pi2]
Giải thích tiếng Anh
small dried shrimp
蝦米 虾米
蝦虎魚 虾虎鱼
蝦虎魚科 虾虎鱼科
蝦蟆 虾蟆
蝦醬 虾酱
蝦餃 虾饺