中文 Trung Quốc
蝕
蚀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nibble đi lúc sth
ăn vào
xói mòn
蝕 蚀 phát âm tiếng Việt:
[shi2]
Giải thích tiếng Anh
to nibble away at sth
to eat into
to erode
蝕刻 蚀刻
蝗 蝗
蝗科 蝗科
蝘 蝘
蝙 蝙
蝙蝠 蝙蝠