中文 Trung Quốc
  • 蝙 繁體中文 tranditional chinese
  • 蝙 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bat
  • cũng pr. [bian3]
蝙 蝙 phát âm tiếng Việt:
  • [bian1]

Giải thích tiếng Anh
  • bat
  • also pr. [bian3]