中文 Trung Quốc
蝌蚪
蝌蚪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nòng nọc
CL:隻|只 [zhi1], 條|条 [tiao2]
蝌蚪 蝌蚪 phát âm tiếng Việt:
[ke1 dou3]
Giải thích tiếng Anh
tadpole
CL:隻|只[zhi1],條|条[tiao2]
蝍 蝍
蝎 蝎
蝏 蝏
蝒 蝒
蝓 蝓
蝕 蚀