中文 Trung Quốc
蜷臥
蜷卧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để curl lên
nằm cong lên
蜷臥 蜷卧 phát âm tiếng Việt:
[quan2 wo4]
Giải thích tiếng Anh
to curl up
to lie curled up
蜺 霓
蜻 蜻
蜻蛉 蜻蛉
蜻蜓 蜻蜓
蜻蜓撼石柱 蜻蜓撼石柱
蜻蜓目 蜻蜓目