中文 Trung Quốc
蜻蛉
蜻蛉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuồn chuồn kim
lacewing
蜻蛉 蜻蛉 phát âm tiếng Việt:
[qing1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
damselfly
lacewing
蜻蛉目 蜻蛉目
蜻蜓 蜻蜓
蜻蜓撼石柱 蜻蜓撼石柱
蜻蜓點水 蜻蜓点水
蜽 蜽
蜾 蜾