中文 Trung Quốc
蜷縮
蜷缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để curl lên
để tập trung
để ngồi co rút
cringing
蜷縮 蜷缩 phát âm tiếng Việt:
[quan2 suo1]
Giải thích tiếng Anh
to curl up
to huddle
to cower
cringing
蜷臥 蜷卧
蜺 霓
蜻 蜻
蜻蛉目 蜻蛉目
蜻蜓 蜻蜓
蜻蜓撼石柱 蜻蜓撼石柱