中文 Trung Quốc
  • 蜷縮 繁體中文 tranditional chinese蜷縮
  • 蜷缩 简体中文 tranditional chinese蜷缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để curl lên
  • để tập trung
  • để ngồi co rút
  • cringing
蜷縮 蜷缩 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 suo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to curl up
  • to huddle
  • to cower
  • cringing