中文 Trung Quốc
蜱
蜱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh dấu (động vật học)
蜱 蜱 phát âm tiếng Việt:
[pi2]
Giải thích tiếng Anh
tick (zoology)
蜱咬病 蜱咬病
蜴 蜴
蜷 蜷
蜷局 蜷局
蜷曲 蜷曲
蜷縮 蜷缩