中文 Trung Quốc
  • 蜚語 繁體中文 tranditional chinese蜚語
  • 蜚语 简体中文 tranditional chinese蜚语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • căn cứ tin đồn
  • không có cơ sở gossip
蜚語 蜚语 phát âm tiếng Việt:
  • [fei1 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • groundless rumor
  • unfounded gossip