中文 Trung Quốc
蜚語
蜚语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
căn cứ tin đồn
không có cơ sở gossip
蜚語 蜚语 phát âm tiếng Việt:
[fei1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
groundless rumor
unfounded gossip
蜛 蜛
蜜 蜜
蜜囊 蜜囊
蜜月假期 蜜月假期
蜜柑 蜜柑
蜜桃 蜜桃