中文 Trung Quốc
處理能力
处理能力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng xử lý
thông lượng
處理能力 处理能力 phát âm tiếng Việt:
[chu3 li3 neng2 li4]
Giải thích tiếng Anh
processing capability
throughput
處男 处男
處級 处级
處置 处置
處處 处处
處長 处长
虖 虖