中文 Trung Quốc
菜單條
菜单条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh trình đơn (của một ứng dụng máy tính)
菜單條 菜单条 phát âm tiếng Việt:
[cai4 dan1 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
menu bar (of a computer application)
菜單欄 菜单栏
菜圃 菜圃
菜園 菜园
菜場 菜场
菜墩子 菜墩子
菜市 菜市