中文 Trung Quốc
  • 菜單欄 繁體中文 tranditional chinese菜單欄
  • 菜单栏 简体中文 tranditional chinese菜单栏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Menu bar (máy tính)
菜單欄 菜单栏 phát âm tiếng Việt:
  • [cai4 dan1 lan2]

Giải thích tiếng Anh
  • menu bar (computing)