中文 Trung Quốc
菊芋
菊芋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cúc vu
菊芋 菊芋 phát âm tiếng Việt:
[ju2 yu4]
Giải thích tiếng Anh
Jerusalem artichoke
菊花 菊花
菊花茶 菊花茶
菌 菌
菌傘 菌伞
菌子 菌子
菌托 菌托