中文 Trung Quốc
菌子
菌子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) nấm
菌子 菌子 phát âm tiếng Việt:
[jun4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) mushroom
菌托 菌托
菌柄 菌柄
菌界 菌界
菌肥 菌肥
菌膠團 菌胶团
菌苗 菌苗