中文 Trung Quốc
虎起臉
虎起脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một cái nhìn ác liệt
虎起臉 虎起脸 phát âm tiếng Việt:
[hu3 qi3 lian3]
Giải thích tiếng Anh
to take a fierce look
虎跳峽 虎跳峡
虎踞龍盤 虎踞龙盘
虎踞龍蟠 虎踞龙蟠
虎鉗 虎钳
虎門 虎门
虎門鎮 虎门镇