中文 Trung Quốc- 蘭花指
- 兰花指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tay cử chỉ trong điệu múa truyền thống (tham gia ngón trỏ và ngón giữa, còn lại mở rộng)
蘭花指 兰花指 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- hand gesture in traditional dances (joined thumb and middle finger, the rest extended)