中文 Trung Quốc
蘭言
兰言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc trò chuyện thân mật
蘭言 兰言 phát âm tiếng Việt:
[lan2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
intimate conversation
蘭譜 兰谱
蘭辛 兰辛
蘭迪斯 兰迪斯
蘭鄭長管道 兰郑长管道
蘭開夏郡 兰开夏郡
蘭開斯特 兰开斯特