中文 Trung Quốc
蘭姆
兰姆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thịt cừu (tên)
蘭姆 兰姆 phát âm tiếng Việt:
[Lan2 mu3]
Giải thích tiếng Anh
Lamb (name)
蘭姆 兰姆
蘭姆打 兰姆打
蘭姆達 兰姆达
蘭學 兰学
蘭室 兰室
蘭山 兰山