中文 Trung Quốc
蘭姆打
兰姆打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lambda (chữ cái Hy Lạp Λλ)
蘭姆打 兰姆打 phát âm tiếng Việt:
[lan2 mu3 da3]
Giải thích tiếng Anh
lambda (Greek letter Λλ)
蘭姆達 兰姆达
蘭姆酒 兰姆酒
蘭學 兰学
蘭山 兰山
蘭山區 兰山区
蘭嶼 兰屿