中文 Trung Quốc
藭
藭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 芎藭 [qiong2 xiong1]
藭 藭 phát âm tiếng Việt:
[qiong2]
Giải thích tiếng Anh
see 芎藭[qiong2 xiong1]
藳 藳
藴 藴
藶 苈
藹 蔼
藹然 蔼然
藹藹 蔼蔼