中文 Trung Quốc
藹
蔼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân thiện
藹 蔼 phát âm tiếng Việt:
[ai3]
Giải thích tiếng Anh
friendly
藹然 蔼然
藹藹 蔼蔼
藺 蔺
藺相如 蔺相如
藻 藻
藻類 藻类