中文 Trung Quốc
藥品
药品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
medicaments
y học
ma túy
藥品 药品 phát âm tiếng Việt:
[yao4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
medicaments
medicine
drug
藥商 药商
藥學 药学
藥局 药局
藥師如來 药师如来
藥師經 药师经
藥店 药店