中文 Trung Quốc
藥學
药学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dược phẩm
藥學 药学 phát âm tiếng Việt:
[yao4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
pharmacy
藥局 药局
藥師佛 药师佛
藥師如來 药师如来
藥店 药店
藥房 药房
藥方 药方