中文 Trung Quốc
藐孤
藐孤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trẻ mồ côi nhỏ
藐孤 藐孤 phát âm tiếng Việt:
[miao3 gu1]
Giải thích tiếng Anh
small orphan
藐小 藐小
藐忽 藐忽
藐法 藐法
藐視 藐视
藐視一切 藐视一切
藒 藒