中文 Trung Quốc
  • 藒 繁體中文 tranditional chinese
  • 藒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 藒車|藒车 [qie4 che1]
藒 藒 phát âm tiếng Việt:
  • [qie4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 藒車|藒车[qie4 che1]