中文 Trung Quốc
藒
藒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 藒車|藒车 [qie4 che1]
藒 藒 phát âm tiếng Việt:
[qie4]
Giải thích tiếng Anh
see 藒車|藒车[qie4 che1]
藒車 藒车
藕 藕
藕斷絲連 藕断丝连
藙 藙
藚 藚
藜 藜