中文 Trung Quốc
藏毛性疾病
藏毛性疾病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pilonidal bệnh
藏毛性疾病 藏毛性疾病 phát âm tiếng Việt:
[cang2 mao2 xing4 ji2 bing4]
Giải thích tiếng Anh
pilonidal disease
藏污納垢 藏污纳垢
藏獒 藏獒
藏獨 藏独
藏經洞 藏经洞
藏羚 藏羚
藏羚羊 藏羚羊