中文 Trung Quốc
薯片
薯片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiên khoai tây chiên
薯片 薯片 phát âm tiếng Việt:
[shu3 pian4]
Giải thích tiếng Anh
fried potato chips
薯蕷 薯蓣
薯餅 薯饼
薰 熏
薰心 熏心
薰蕕不同器 薰莸不同器
薰衣草 薰衣草