中文 Trung Quốc
薰心
熏心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tham lam, lust vv) để thống trị những suy nghĩ của một
薰心 熏心 phát âm tiếng Việt:
[xun1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
(of greed, lust etc) to dominate one's thoughts
薰蕕不同器 薰莸不同器
薰衣草 薰衣草
薰陶 熏陶
薳 薳
薶 薶
薶 薶