中文 Trung Quốc
薬
薬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 藥|药
薬 薬 phát âm tiếng Việt:
[yao4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 藥|药
薯 薯
薯條 薯条
薯片 薯片
薯餅 薯饼
薰 熏
薰 薰