中文 Trung Quốc
  • 薪盡火傳 繁體中文 tranditional chinese薪盡火傳
  • 薪尽火传 简体中文 tranditional chinese薪尽火传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 薪火相傳|薪火相传 [xin1 huo3 xiang1 chuan2]
薪盡火傳 薪尽火传 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 jin4 huo3 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 薪火相傳|薪火相传[xin1 huo3 xiang1 chuan2]