中文 Trung Quốc
薪盡火傳
薪尽火传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 薪火相傳|薪火相传 [xin1 huo3 xiang1 chuan2]
薪盡火傳 薪尽火传 phát âm tiếng Việt:
[xin1 jin4 huo3 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
see 薪火相傳|薪火相传[xin1 huo3 xiang1 chuan2]
薪資 薪资
薪酬 薪酬
薪金 薪金
薬 薬
薯 薯
薯條 薯条