中文 Trung Quốc
薪
薪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiên liệu
tiền lương
薪 薪 phát âm tiếng Việt:
[xin1]
Giải thích tiếng Anh
fuel
salary
薪俸 薪俸
薪傳 薪传
薪水 薪水
薪盡火傳 薪尽火传
薪資 薪资
薪酬 薪酬