中文 Trung Quốc
  • 薩米人 繁體中文 tranditional chinese薩米人
  • 萨米人 简体中文 tranditional chinese萨米人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người Sami, người dân bản địa ở miền bắc Scandinavia
薩米人 萨米人 phát âm tiếng Việt:
  • [Sa4 mi3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • the Sami people, indigenous people in northern Scandinavia