中文 Trung Quốc
  • 薩蒂 繁體中文 tranditional chinese薩蒂
  • 萨蒂 简体中文 tranditional chinese萨蒂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • SATI (nữ thần Hindu)
薩蒂 萨蒂 phát âm tiếng Việt:
  • [Sa4 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • Sati (Hindu goddess)