中文 Trung Quốc
薦頭
荐头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
việc làm đại lý (kiến trúc).
công việc môi giới
薦頭 荐头 phát âm tiếng Việt:
[jian4 tou5]
Giải thích tiếng Anh
employment agent (arch.)
job broker
薦頭店 荐头店
薦骨 荐骨
薧 薧
薩 萨
薩丁尼亞島 萨丁尼亚岛
薩克 萨克