中文 Trung Quốc
  • 薩克 繁體中文 tranditional chinese薩克
  • 萨克 简体中文 tranditional chinese萨克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sax
  • saxophone
  • (được sử dụng như phiên âm cho za-ke hay bao, ví dụ như ở Saxon, Isaac)
薩克 萨克 phát âm tiếng Việt:
  • [sa4 ke4]

Giải thích tiếng Anh
  • sax
  • saxophone
  • (used as phonetic for za-ke or sack, e.g. in Saxon, Isaac)