中文 Trung Quốc- 薩克
- 萨克
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Sax
- saxophone
- (được sử dụng như phiên âm cho za-ke hay bao, ví dụ như ở Saxon, Isaac)
薩克 萨克 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sax
- saxophone
- (used as phonetic for za-ke or sack, e.g. in Saxon, Isaac)