中文 Trung Quốc
薦椎
荐椎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương cùng (xương ở các cơ sở của cột sống)
薦椎 荐椎 phát âm tiếng Việt:
[jian4 zhui1]
Giải thích tiếng Anh
sacrum (bone at the base of the spine)
薦舉 荐举
薦言 荐言
薦頭 荐头
薦骨 荐骨
薧 薧
薨 薨