中文 Trung Quốc
薢
薢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỗ cây leo
薢 薢 phát âm tiếng Việt:
[xiao4]
Giải thích tiếng Anh
woody climbing plant
薤 薤
薦 荐
薦引 荐引
薦舉 荐举
薦言 荐言
薦頭 荐头