中文 Trung Quốc
薄地
薄地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất cằn cỗi
đất nghèo
薄地 薄地 phát âm tiếng Việt:
[bo2 di4]
Giải thích tiếng Anh
barren land
poor soil
薄層 薄层
薄幸 薄幸
薄弱 薄弱
薄待 薄待
薄情 薄情
薄技 薄技