中文 Trung Quốc
蕪詞
芜词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thừa từ
蕪詞 芜词 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
superfluous words
蕪鄙 芜鄙
蕪雜 芜杂
蕪駁 芜驳
蕭 萧
蕭一山 萧一山
蕭乾 萧乾