中文 Trung Quốc
蕪駁
芜驳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây mất trật tự
Mixed-up
nhầm lẫn
蕪駁 芜驳 phát âm tiếng Việt:
[wu2 bo2]
Giải thích tiếng Anh
disorderly
mixed-up
confused
蕭 萧
蕭 萧
蕭一山 萧一山
蕭伯納 萧伯纳
蕭何 萧何
蕭子顯 萧子显